Từ "discount rate" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "tỷ lệ chiết khấu". Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và kinh tế.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"If you expect to receive $100 in one year and the discount rate is 5%, the present value is $95.24."
(Nếu bạn mong đợi nhận được 100 đô la trong một năm và tỷ lệ chiết khấu là 5%, giá trị hiện tại là 95.24 đô la.)
Cách sử dụng nâng cao:
Trong kinh tế học: Tỷ lệ chiết khấu cũng có thể được sử dụng để xác định giá trị của một dự án đầu tư trong tương lai, nơi mà chi phí và lợi ích được tính toán.
Trong ngân hàng: Ngân hàng trung ương có thể điều chỉnh tỷ lệ chiết khấu để kiểm soát lãi suất và ảnh hưởng đến lạm phát.
Các biến thể của từ:
Discount (chiết khấu): Là danh từ và động từ, có nghĩa là giảm giá hoặc giảm giá trị.
Rate (tỷ lệ): Là danh từ, thường được dùng để chỉ tỷ lệ phần trăm hay tỷ lệ so với một giá trị khác.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Interest rate (tỷ lệ lãi suất): Tuy không hoàn toàn giống nhau nhưng cũng liên quan đến việc tính toán giá trị tiền tệ theo thời gian.
Present value (giá trị hiện tại): Là giá trị của một khoản tiền trong tương lai tính toán theo tỷ lệ chiết khấu.
Idioms và phrasal verbs:
"Cut the price": Cụm từ này có nghĩa là giảm giá, liên quan đến khái niệm chiết khấu nhưng không cụ thể như tỷ lệ chiết khấu.
"To weigh the costs and benefits": Nghĩa là xem xét lợi ích và chi phí, thường áp dụng trong việc đánh giá một dự án với tỷ lệ chiết khấu.
Kết luận:
Từ "discount rate" rất quan trọng trong các lĩnh vực tài chính và kinh tế. Hiểu rõ về nó sẽ giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về cách hoạt động của tiền tệ và đầu tư.