Characters remaining: 500/500
Translation

discount rate

Academic
Friendly

Từ "discount rate" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "tỷ lệ chiết khấu". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính kinh tế.

Định nghĩa:
  • Tỷ lệ chiết khấu (discount rate) tỷ lệ phần trăm được sử dụng để giảm giá trị của một khoản tiền trong tương lai về giá trị hiện tại. Nói cách khác, cho biết mức độ bạn cần giảm đi để tính giá trị hiện tại của một khoản tiền bạn sẽ nhận được trong tương lai.
dụ sử dụng:
  1. Trong tài chính cá nhân:

    • "If you expect to receive $100 in one year and the discount rate is 5%, the present value is $95.24."
    • (Nếu bạn mong đợi nhận được 100 đô la trong một năm tỷ lệ chiết khấu 5%, giá trị hiện tại 95.24 đô la.)
  2. Trong phân tích đầu :

    • "Investors often use the discount rate to evaluate the attractiveness of an investment."
    • (Nhà đầu thường sử dụng tỷ lệ chiết khấu để đánh giá tính hấp dẫn của một khoản đầu .)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong kinh tế học: Tỷ lệ chiết khấu cũng có thể được sử dụng để xác định giá trị của một dự án đầu trong tương lai, nơi chi phí lợi ích được tính toán.
  • Trong ngân hàng: Ngân hàng trung ương có thể điều chỉnh tỷ lệ chiết khấu để kiểm soát lãi suất ảnh hưởng đến lạm phát.
Các biến thể của từ:
  • Discount (chiết khấu): danh từ động từ, có nghĩa giảm giá hoặc giảm giá trị.
  • Rate (tỷ lệ): danh từ, thường được dùng để chỉ tỷ lệ phần trăm hay tỷ lệ so với một giá trị khác.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Interest rate (tỷ lệ lãi suất): Tuy không hoàn toàn giống nhau nhưng cũng liên quan đến việc tính toán giá trị tiền tệ theo thời gian.
  • Present value (giá trị hiện tại): giá trị của một khoản tiền trong tương lai tính toán theo tỷ lệ chiết khấu.
Idioms phrasal verbs:
  • "Cut the price": Cụm từ này có nghĩa giảm giá, liên quan đến khái niệm chiết khấu nhưng không cụ thể như tỷ lệ chiết khấu.
  • "To weigh the costs and benefits": Nghĩa xem xét lợi ích chi phí, thường áp dụng trong việc đánh giá một dự án với tỷ lệ chiết khấu.
Kết luận:

Từ "discount rate" rất quan trọng trong các lĩnh vực tài chính kinh tế. Hiểu về sẽ giúp bạn cái nhìn sâu sắc hơn về cách hoạt động của tiền tệ đầu .

Noun
  1. Tỉ lệ chiết khấu

Synonyms

Comments and discussion on the word "discount rate"